九七邮编网
九七邮编网九七邮编网九七邮编网九七邮编网
  • 首页
  • 北美洲邮编
    • 美国
    • 加拿大
    • 墨西哥
    • 格陵兰岛
    • 瓜德罗普岛(法)
    • 波多黎各(美)
    • 马提尼克(法)
    • 圣皮埃尔岛及密克隆岛
    • 维尔京群岛(美)
    • 维尔京群岛(英)
    • 海地
    • 古巴
    • 尼加拉瓜
    • 巴拿马
    • 洪都拉斯
    • 牙买加
    • 特立尼达和多巴哥
    • 伯利兹
    • 巴哈马国
    • 圣卢西亚
    • 格林纳达
    • 圣文森特岛(英)
    • 安提瓜和巴布达
    • 多米尼克国
    • 阿鲁巴岛
    • 圣克里斯托弗和尼维斯
    • 开曼群岛(英)
    • 圣马丁(荷)
    • 特克斯和凯科斯群岛(英)
    • 蒙特塞拉特岛(英)
    • 圣巴泰勒米岛(法)
    • 巴巴多斯
    • 库拉索
    • 安圭拉岛(英)
    • 哥斯达黎加
    • 百慕大群岛(英)
    • 多米尼加共和国
    • 危地马拉
    • 萨尔瓦多
  • 南美洲邮编
    • 阿根廷
    • 巴西
    • 智利
    • 乌拉圭
    • 哥伦比亚
    • 秘鲁
    • 法属圭亚那
    • 圭亚那
    • 玻利维亚
    • 委内瑞拉
    • 巴拉圭
    • 厄瓜多尔
    • 苏里南
    • 加勒比荷兰
    • 福克兰群岛
    • 科科斯岛
  • 大洋洲邮编
    • 澳大利亚
    • 新西兰
    • 马绍尔群岛
    • 马里亚纳群岛
    • 密克罗尼西亚(美)
    • 关岛(美)
    • 新喀里多尼亚群岛(法)
    • 帕劳(美)
    • 东萨摩亚(美)
    • 西萨摩亚
    • 瓦里斯和富士那群岛(法)
    • 巴布亚新几内亚
    • 斐济
    • 所罗门群岛
    • 法属波里尼西亚
    • 瓦努阿图
    • 汤加
    • 基里巴斯
    • 科克群岛(新)
    • 图瓦卢
    • 瑙鲁
    • 纽埃岛(新)
    • 诺福克岛(澳)
    • 托克劳群岛(新)
    • 美国本土外小岛屿
    • 皮特凯恩群岛
    • 圣诞岛
    • 法属南部和南极领地
  • 欧洲邮编
    • 英国
    • 德国
    • 法国
    • 俄罗斯
    • 瑞典
    • 瑞士
    • 葡萄牙
    • 意大利
    • 芬兰
    • 捷克
    • 挪威
    • 匈牙利
    • 保加利亚
    • 奥地利
    • 西班牙
    • 克罗地亚
    • 冰岛
    • 罗马尼亚
    • 波兰
    • 塞尔维亚
    • 荷兰
    • 立陶宛
    • 圣马力诺
    • 摩纳哥
    • 乌克兰
    • 白俄罗斯
    • 丹麦
    • 卢森堡
    • 爱沙尼亚
    • 斯洛伐克
    • 拉脱维亚
    • 摩尔多瓦
    • 根西岛(英)
    • 马恩岛(英)
    • 泽西岛(英)
    • 斯洛文尼亚
    • 爱尔兰
    • 安道尔
    • 奥兰群岛
    • 列支敦士登
    • 斯瓦尔巴群岛(挪)
    • 梵蒂冈
    • 马耳他
    • 法罗群岛(丹)
    • 北马其顿
    • 比利时
    • 黑山
    • 塞浦路斯
    • 希腊
    • 阿尔巴尼亚
    • 波斯尼亚和黑塞哥维那(波黑)
    • 直布罗陀(英)
    • 科索沃
    • 圣马丁岛
  • 亚洲邮编
    • 土耳其
    • 中国
    • 日本
    • 韩国
    • 巴基斯坦
    • 孟加拉国
    • 马来西亚
    • 印度
    • 泰国
    • 阿塞拜疆
    • 斯里兰卡
    • 新加坡
    • 菲律宾
    • 香港(中国)
    • 澳门(中国)
    • 台湾(中国)
    • 朝鲜
    • 越南
    • 老挝
    • 缅甸
    • 柬埔寨
    • 马尔代夫
    • 印度尼西亚
    • 亚美尼亚
    • 格鲁吉亚
    • 尼泊尔
    • 阿富汗
    • 乌兹别克斯坦
    • 哈萨克斯坦
    • 塔吉克斯坦
    • 吉尔吉斯斯坦
    • 土库曼斯坦
    • 蒙古
    • 东帝汶
    • 不丹
    • 文莱
    • 英属印度洋领地
    • 伊朗
    • 伊拉克
    • 沙特阿拉伯
    • 也门
    • 叙利亚
    • 以色列
    • 约旦
    • 阿拉伯联合酋长国
    • 黎巴嫩
    • 巴勒斯坦
    • 阿曼
    • 科威特
    • 卡塔尔
    • 巴林
  • 非洲邮编
    • 留尼汪岛
    • 马约特岛
    • 马拉维
    • 阿尔及利亚
    • 南非
    • 尼日利亚
    • 埃塞俄比亚
    • 埃及
    • 刚果(金)
    • 刚果
    • 坦桑尼亚
    • 肯尼亚
    • 苏丹
    • 乌干达
    • 摩洛哥
    • 加纳
    • 莫桑比克
    • 马达加斯加
    • 科特迪瓦
    • 喀麦隆
    • 布基纳法索
    • 尼日尔
    • 马里
    • 赞比亚
    • 安哥拉
    • 塞内加尔
    • 津巴布韦
    • 卢旺达
    • 突尼斯
    • 几内亚
    • 乍得
    • 索马里
    • 布隆迪
    • 贝宁
    • 南苏丹共和国
    • 多哥
    • 利比亚
    • 厄立特里亚
    • 塞拉利昂
    • 中非
    • 利比里亚
    • 毛里塔尼亚
    • 纳米比亚
    • 博茨瓦纳
    • 莱索托
    • 冈比亚
    • 几内亚比绍
    • 赤道几内亚
    • 加蓬
    • 斯威士兰
    • 毛里求斯
    • 科摩罗
    • 吉布提
    • 佛得角
    • 西撒哈拉
    • 圣多美和普林西比
    • 塞舌尔
    • 圣赫勒拿
  • 南极洲邮编
    • 布韦岛
    • 南乔治亚与南桑威奇群岛
    • 赫德岛和麦克唐纳群岛
    • 南极
  • 外贸工具
  • 留言反馈
  • 关于本站
九七邮编网九七邮编网
  • 首页
  • 北美洲邮编
  • 南美洲邮编
  • 欧洲邮编
  • 亚洲邮编
  • 大洋洲邮编
  • 非洲邮编
  • 南极洲邮编
    • 外贸工具
      九七物流工具
      海关HS编码
      报关代码查询
      MSDS编码
      货物积载因数
      FOB价格计算器
      CIF价格计算器
      机场三字码
      国家代码
      国家缩写
      世界港口查询
      航空公司代码
      度量制式转换
      其他工具
      全球上班时间
      二维码生成器
      二维码解码器
      条形码生成器
      进制转换器
      字数统计工具
      摩斯电码加解码
      SHA256加密
      简繁体互转
      日期差计算器
      科学计算器
      Ascii/Native转换
      谷歌翻译在线
      长度换算器
      重量换算器
      面积换算器
      体积换算器
      时间换算器
    • 邮编百科

      汉英词典

      国学成语

      汉语字典

      全球语言

      邮编区号

      英语单词

      国学词典

      缩写词汇

  • 语言
    • English
    • Deutsch
    • Русский
    • Français
    • Português
    • العربية
    • हिंदी
    • Español
    • Melayu
    • 日本語
    • 한국인
    • Tiếng Việt
    • 中文繁体
    • 中文简体

    首頁 > 亚洲邮编 > 越南 > Bắc Trung Bộ

    Thôn Đồng Công
    Xóm VInh Hoa
    Thôn Đồng Giang
    Thôn Đồng Tiến
    Thạch Hạ
    Xóm Yên Long
    Xóm Hạ
    Thôn Hoà Bình
    Thôn Đồng Thanh
    Xóm Đông Đoài
    Thôn Thắng Lợi
    Xóm 10 Tâm Long
    Xóm 1 Quyết Tiến
    Xóm 11 Đồng Thanh
    Xóm Liên Hà
    Xóm Liên Nhật
    Xóm 12 Đồng Minh
    Xóm 2 Lam Sơn
    Xóm Minh Lộc
    Xóm Liên Thanh
    Xóm 3 Hợp Tiến
    Xóm 4 Đồng Lực
    Xóm Minh Tiến
    Xóm 5 Đồng Tâm
    Xóm Minh Yên
    Xóm 6 Đồng Tiến
    Xóm 7 Xóm Rồng
    Xóm Tân Học
    Xóm Thượng
    Xóm 8 Tam Hợp
    Xóm 9 Quyết Tâm
    Thôn Kinh Đông
    Thôn Bắc Hội
    Thôn Nam Hội
    Thôn Kinh Nam
    Thôn Kinh Bắc
    Thôn Kinh Trung
    Thôn Thôn Bình
    Xóm 1 Hữu Nam
    Xóm 3 Đại Đồng
    Xóm Đại Đồng
    Xóm 10 Quyết Tiến
    Thôn Thôn Hoà
    Thạch Linh
    Xóm 2 Hữu Nam
    Xóm Hợp Tiến
    Xóm 4 Liên Hải
    Xóm Linh Tân
    Xóm 6 Đại Đồng
    Xóm Nam Tiến
    Xóm 7 Quyết Tiến
    Xóm 8 Quyết Tiến
    Xóm 9 Quyết Tiến
    Xóm Ô Sả
    Xóm Tân Tiến
    Xóm Nhật Tân
    Xóm Vĩnh Hoà
    Thôn Quyết Tiến
    Xóm Yên Đồng
    Xóm Tuy Hoà
    Thôn Thanh Tiến
    Xóm Yên Hoà
    Thôn Tiền Tiến
    Thôn Trung Tiến
    Xóm Cộng Hòa
    Xóm Dại Bắc
    Xóm Phú Liên
    Xóm Đại Tân
    Thạch Quý
    Xóm Đại Hải
    Xóm Bắc Quý
    Xóm Tâm Quý
    Xóm Hậu Thượng
    Xóm Minh Thành
    Xóm Tân Quý II
    Xóm Phú Thành
    Xóm Trung Đình
    Xóm Trung Quý
    Xóm Tiền Tiến
    Xóm Tiền Phong
    Trần Phú
    Xóm 1
    Xóm Trung Lân
    Xóm 6
    Xóm 4
    Xóm 2
    Văn Yên
    Xóm 7
    Xóm 5
    Xóm 8
    Xóm Hoà Bình
    Xóm Tân Yên
    Xóm Văn Thịnh
    Xóm Văn Phúc
    Khu phố 1
    Khu phố 3
    Xóm 2
    Khu phố 2
    Xóm 1 Minh Tiến
    Khu phố 4
    Khu phố 5
    Khu phố 8
    Khu phố 6
    Xóm 3 Minh Tiến
    Khu phố 7
    Xóm 5 Minh Tân
    Xóm 6
    Xóm 7
    Khối 4
    Khối 1
    Xóm 8 Hợp Công
    Khu phố 9
    Khối 2
    Xóm 9 Hợp Công
    Khối 5
    Khối 3
    Khối 6
    Khối 7
    Khối 8
    Đức Thuận
    Khối 1
    Khối 10
    Khối 11
    Khối 2
    Khối 3
    Khối 5
    Khối 4
    Khối 6
    Khối 7
    Khối 8
    Xóm Cầu Giát
    Xóm Đồng Hạnh
    Khối 9
    Xóm Phong Hậu
    Xóm Hòn Dài
    Xóm Mỹ Hòa
    Xóm Thạch Cầu
    Xóm Hòng Sơn
    Khu phố 1
    Khu phố 10
    Khu phố 12
    Khu phố 13
    Khu phố 11
    Khu phố 14
    Khu phố 3
    Khu phố 2
    Khu phố 3, Tổ 11
    Khu phố 6
    Khu phố 4
    Khu phố 7
    Xóm 1
    Xóm 10
    Xóm 11
    Xóm 12
    Xóm 13
    Xóm 2
    Xóm 1
    Xóm 4
    Xóm 3
    Xóm 10 Nghĩa Bắc
    Xóm 6
    Xóm 2
    Xóm 11 Nghĩa Phú
    Xóm 7
    Xóm 5
    Xóm 5
    Xóm 7
    Xóm 4
    Xóm 3
    Xóm 9
    Xóm 8
    Xóm 9 Hòa Bình
    Khối 13
    Xóm 6
    Khối 12
    Khối 11
    Khối 14
    Khối 3
    Khối 6
    Khối 2
    Khối 4
    Xóm 1
    Khối 5
    Khối 7
    Xóm 10
    Xóm 10
    Xóm 12
    Khối 8
    Xóm 1
    Xóm 11
    Xóm 2
    Xóm 14
    Xóm 13
    Xóm 4
    Xóm 3
    Xóm 11
    Xóm 2
    Xóm 12 Lâm Trường
    Xóm 13
    Xóm 6
    Xóm 5
    Xóm 7
    Xóm 6
    Xóm 3
    Xóm 4 A
    Xóm 4 B
    Xóm 8
    Xóm 9
    Xóm 7
    Xóm 5
    Xóm 9
    Xóm 8
    Xóm 1 Châu Trúc
    Xóm 11 Làng Cừa
    Xóm 10 Trung Thượng
    Xóm 14 Căn
    Xóm 12 Làng Trùa
    Xóm 17 Hậu Lộc
    Xóm 13 Vĩnh Phúc
    Xóm 18 Hậu Lộc 2
    Xóm 15 Vĩnh Thành
    Xóm 16 Tân Kiều
    Xóm 2 Lâm Thượng
    Xóm 3 Lâm Trung
    Xóm 4 Thọ Vực
    Xóm 1 Tân Phong
    Xóm 20 Động Bụt
    Xóm 4 Ái Quốc
    Xóm 2 Hồng Phong
    Xóm 11 Hồng Hải
    Xóm 10 Hồng Thái
    Xóm 6 Quyết Tiến
    Xóm 6 Long Thượng
    Xóm 5 Trại Trăn
    Xóm 9 Song Linh
    Xóm 7 Long Hạ
    Xóm 7 Tân Tiến
    Xóm 5 Thân Ái
    Xóm 9 Tân Hải
    Xóm 11 Tân Thượng
    Xóm 8 Phương Hồng
    Xóm 1 Tân Phú
    Xóm 12 Tân Hạ
    Xóm 10 Mụ Ủ
    Xóm 13 Tân Thành
    Xóm 18 Tân Giang
    Xóm 14 Cây Căng
    Xóm 15 Tân Hợp
    Xóm 16 Đá Bản
    Xóm 19 Tân Hải
    Xóm 20 Tân Hà
    Xóm 2 Tân Thọ
    Xóm 21 Tân Sơn
    Xóm 4 Cuồi Trả
    Xóm 3 Tam Bảo
    Xóm 1
    Xóm 10
    Xóm 6 Vĩnh Khánh
    Xóm 5 Làng Chùa
    Xóm 7 Lĩnh Thượng
    Xóm 11
    Xóm 2
    Xóm 8 Lĩnh Hạ
    Xóm 4
    Xóm 3 B
    Xóm 8
    Xóm 9 Vĩnh Hưng
    Xóm 5
    Xóm 3a
    Xóm 9
    Xóm 6
    Xóm Bình Giang
    Xóm Bình Hà
    Xóm Bình Hải
    Xóm Bình Hưng
    Xóm Bình Thành
    Xóm Bình Minh
    Xóm Bình Sơn
    Xóm Bìnhtân
    Xóm Bình Tiến
    Xóm Bình Thái
    Xóm Bình Trung
    Xóm 1
    Xóm 10
    Xóm 14
    Xóm 11
    Xóm 12
    Xóm 13
    Xóm 1 Trần Phú
    Xóm 10 Hồng Hà́
    Xóm 16
    Xóm 15
    Xóm 11 Hồng Hà́
    Xóm 2 Trần Phú
    Xóm 2
    Xóm 12 Khe Mây
    Xóm 3
    Xóm 4
    Xóm 5
    Xóm 3 Trần Phú
    Xóm 4 Trần Phú
    Xóm 6 Hồng Hà́
    Xóm 6
    Xóm 7
    Xóm 7 Hồng Hà́
    Xóm 9
    Xóm 8
    Xóm 8 Hồng Hà́
    Xóm 9 Hồng Hà́
    Xóm 1
    Xóm 11
    Xóm 10
    Xóm 12
    Xóm 2
    Xóm 13
    Xóm 1 Quỳnh VIên
    Xóm 10
    Xóm 13
    Xóm 3
    Xóm 4
    Xóm 5
    Xóm 11
    Xóm 12
    Xóm 8
    Xóm 4
    Xóm 6
    Xóm 9
    Xóm 9
    Xóm 5
    Xóm 3
    Khối 1
    Xóm 7
    Khối 10
    Khối 11
    Khối 13
    Khối 3
    Khối 14
    Khối 4
    Khối 2
    Xóm Bục
    Khối 6
    Khối 8
    Khối 5
    Xóm Kẻ Chiềng
    Xóm Châu Thành
    Khối 9
    Xóm Đông Mỹ
    Xóm Nha Tra
    Xóm Tân Diên
    Xóm Tân Đồng
    Xóm Tân Bình
    Xóm 1 Trường Giang
    Xóm Tân Lập
    Xóm Thung Mòn
    Xóm 10 Khe Đập 2
    Xóm Văn Sơn
    Xóm Tiền Đồng
    Xóm 11 Cầu Tràn
    Xóm 12 Tòa Sen
    Xóm Vĩnh Đồng
    Xóm 14 Bà Lình
    Xóm Vĩnh Thành
    Xóm 13 Trung Tâm
    Xóm 5 Động Giang
    Xóm 2 Sơn Giang
    Xóm 3 Rủ Mây
    Xóm 6 Cầu De
    Xóm 4 Thuận Hoà
    Xóm 7 Khe Đập 1
    Xóm 8 Hợp Thành
    Xóm Long Thọ
    Xóm Tân Mùng
    Xóm Nước Xanh
    Xóm Đồi Chè
    Xóm Kẻ Mui
    Xóm Vạn Long
    Xóm Quyết Tâm
    Xóm Khả Vượng
    Xóm Cây Kè
    Xóm Sòng Bạc
    Xóm Mạ Liềng (Bản Rào Tre)
    Xóm Đông Nam
    Xóm Xuân Tiến
    Xóm Nam Giang
    Xóm Thủ Đô Ngoài
    Xóm Đội Cung
    Xóm Thủ Đô Trong
    Xóm Hùng Cường 22
    Xóm Đội Cung 10
    Xóm Kỳ Liên 16
    Xóm Hùng Cường 23
    Xóm Động
    Xóm Kỳ Lâm
    Xóm Kỳ Liên 17
    Xóm 1
    Xóm 11
    Xóm Kỳ Liên 18
    Xóm Kỳ Liên 21
    Xóm Kỳ Liên 20
    Xóm 10
    Xóm Kỳ Liên 19
    Xóm 13
    Xóm 14
    Xóm 12
    Xóm Kỳ Nam 12
    Xóm Kỳ Nam 11
    Xóm Kỳ Nam 15
    Xóm Kỳ Nam 13
    Xóm 15
    Xóm 2
    Xóm Rọng Nậy
    Xóm Kỳ Nam 14
    Xóm 3
    Xóm 6
    Xóm 4
    Xóm Minh Sơn
    Xóm Tiền Phong
    Xóm Tiền Phong 5
    Xóm Tiền Phong 4
    Xóm 7
    Xóm 9
    Xóm Tiền Phong 6
    Xóm 8
    Xóm 1
    Xóm Tiền Phong 7
    Xóm 1 Diễn Nam
    Xóm 2
    Xóm 4
    Xóm 1 Thành Tân
    Xóm 3
    Xóm 5
    Xóm 6
    Xóm 2 Tân Sơn
    Xóm 6 Tân Sơn
    Xóm 9
    Xóm 2 Diễn Nam
    Xóm 8
    Xóm 4 Tân Sơn
    Xóm 2 Thành Tân
    Xóm 1
    Xóm 5 Tân Sơn
    Xóm 10
    Xóm 2
    Xóm 3
    Xóm 4
    Xóm 6
    Xóm 1
    Xóm 5
    Xóm 10
    Xóm 8
    Xóm 7
    Xóm 12
    Xóm 9
    Xóm 4
    Xóm 7
    Xóm 2
    Xóm 3
    Xóm 5
    Xóm 8
    Xóm 6
    Xóm Thuận Trị
    Xóm 9
    Xóm Trại Tuần
    Xóm Ngọc Lau
    Xóm Ngọc Mỵ
    Xóm Vĩnh Đại
    Xóm Vĩnh Hưng
    Xóm Vĩnh Hương
    Xóm Vĩnh Ngọc
    Xóm 10
    Xóm Vĩnh Tân
    Xóm Vĩnh Phúc
    Xóm 11
    Xóm Vĩnh Thủy
    Xóm 8
    Xóm Vĩnh Thắng
    Xóm 12
    Xóm Bãi Đá
    Xóm Bích Thái
    Xóm 9
    Xóm Giang
    Xóm Thái Sơn
    Xóm Sà Nam
    Xóm Tân Thành
    Xóm VIên Thái
    Xóm Phú Hòa
    Xóm Phú Yên
    Xóm Vĩnh Lộc
    Xóm Phú Hương 1
    Xóm Phú Hương 2
    Xóm Trường Sơn
    Xóm Vĩnh Hưng
    Xóm Trường Xuân
    Xóm Vĩnh Úc
    Xóm 11 Nghĩa hành
    Xóm 10 Nghĩa hành
    Xóm 12 nghĩa hành
    Xóm 14 Nghĩa hành
    Xóm 9 Nghĩa hành
    Xóm 5 Nghĩa hành

    © 2015-2024  九七邮编网 SYSTEM All Rights Reserved  皖公网安备 34130202000622号 本站数据仅供参考,不代表任何观点! 皖ICP备2023010539号免责声明TAGS

    声明:本站部分文章和数据均来自互联网和自研AI,本站为非盈利性网站,内容仅供参考使用,不准确地方联系删除处理!

    热门推荐:
  • 美国邮编
  • 法国邮编
  • 加拿大邮编
  • 英国邮编